Cây lúa mì là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Cây lúa mì (Triticum aestivum) là loài cây thân thảo hàng năm thuộc họ Poaceae, trồng làm ngũ cốc lương thực chính với hạt giàu tinh bột và protein gluten. Các giống lúa mì mềm dùng làm bánh mì và bánh ngọt, lúa mì cứng (T. durum) dùng sản xuất mì ống; sản lượng toàn cầu vượt 760 triệu tấn, chiếm khoảng 20% ngũ cốc.

Định nghĩa cây lúa mì

Cây lúa mì (Triticum aestivum) là loài thực vật thân thảo hàng năm thuộc họ Poaceae, được trồng rộng rãi trên khắp các vùng khí hậu ôn đới để thu hạt làm lương thực cơ bản. Hạt lúa mì giàu tinh bột (60–70%), protein gluten (8–14%) và các vi chất như vitamin B, sắt, kẽm, đóng vai trò then chốt trong chế độ ăn toàn cầu.

Lúa mì mềm dùng chế biến bánh mì, bánh ngọt, bột mỳ đa dụng; lúa mì cứng (T. durum) chứa hàm lượng gluten cao, thích hợp sản xuất mì ống và bánh quy dai giòn. Sản lượng lúa mì hàng năm đạt hơn 760 triệu tấn, chiếm khoảng 20% sản lượng ngũ cốc toàn cầu theo FAO :contentReference[oaicite:0]{index=0}.

Cây lúa mì thích nghi với đất châu thổ, tầng đất mặt sâu, thoát nước tốt và giàu hữu cơ. Nhờ khả năng chịu rét ở giai đoạn đầu và chịu hạn nhẹ, mùa vụ lúa mì mùa đông và mùa xuân đều có thể triển khai linh hoạt, góp phần đảm bảo an ninh lương thực.

Phân loại học và nguồn gốc

Về phân loại học, lúa mì thuộc chi Triticum, họ Poaceae. Triticum aestivum (lúa mì mềm tổng hợp) là loài lai giữa T. turgidum và loài hoang dại Aegilops tauschii, tạo nên bộ gen hexaploid (2n = 6x = 42). T. durum (lúa mì cứng) là tetraploid (2n = 4x = 28) chuyên dùng làm mì ống.

Quá trình thuần hóa lúa mì diễn ra cách đây khoảng 10.000 năm tại vùng Lưỡi liềm Màu Mỡ (Đông Trung Đông). Bằng chứng di truyền và khảo cổ cho thấy nông dân cổ đại chọn lọc những cây có hạt lớn, vỏ trấu dễ bóc, tạo nên nguồn giống T. aestivum và T. durum :contentReference[oaicite:1]{index=1}.

  • Triticum aestivum: lúa mì mềm, phổ biến nhất.
  • Triticum durum: lúa mì cứng, dùng làm mì ống.
  • Aegilops tauschii: loài hoang dại cung cấp bộ gen D.

Sự đa dạng di truyền vẫn được bảo tồn tại các ngân hàng gen quốc tế như CIMMYTUSDA GRIN, phục vụ chọn giống và nghiên cứu cải tiến năng suất, kháng stress.

Mô tả hình thái

Cây lúa mì cao trung bình 60–120 cm, thân rỗng, mọc thẳng, phân thành nhiều đốt. Rễ chùm phát triển sâu 30–50 cm, giúp hấp thu nước và khoáng chất từ tầng đất mặt. Lá dọc thân, bản lá rộng 1–2 cm, dài 25–40 cm, có gân song song và lông mao trên bề mặt giúp giảm thoát hơi nước.

Bông (inflorescence) là bông kép (spike) với 10–25 bông nhỏ (spikelet) mỗi bên, mỗi spikelet chứa 3–5 hạt (grain). Hạt dài 6–8 mm, hình bầu dục, gồm lớp vỏ trấu (bran), nội nhũ (endosperm) và mầm (germ) giàu dầu và vitamin.

Bộ phậnKích thước tiêu chuẩnChức năng
Chiều cao thân60–120 cmGiúp bông vươn cao, giảm che bóng
Độ dài lá25–40 cmQuang hợp và thoát hơi nước
Số spikelet/bông20–50Quyết định số hạt thu hoạch
Khối lượng hạt35–50 g/1000 hạtChỉ số chất lượng và năng suất

Phát triển và sinh thái

Lúa mì sinh trưởng qua các giai đoạn: nảy mầm (germination), đẻ nhánh (tillering), phân hóa mầm hoa (stem elongation), trổ bông (heading), đóng hạt (grain filling) và chín (maturity). Mỗi giai đoạn chịu ảnh hưởng của nhiệt độ, ánh sáng và nước.

Winter wheat (lúa mì mùa đông) cần trải qua giai đoạn lạnh kéo dài (vernalization) 4–8 tuần với nhiệt độ 0–5 °C để kích hoạt khả năng phân hóa mầm hoa, sau đó tiếp tục sinh trưởng khi nhiệt độ 10–25 °C. Spring wheat (lúa mì mùa xuân) không yêu cầu vernalization, gieo vào đầu mùa xuân và thu hoạch cùng năm.

  • Vernalization: kích thích phân hóa mầm hoa.
  • Photoperiod: thời gian chiếu sáng 12–16 giờ.
  • Độ ẩm đất: 60–80% khả năng giữ nước.
Loại lúa mìVernalizationPhotoperiodNhiệt độ tối ưu
Winter wheatBắt buộc12–14 giờ10–22 °C
Spring wheatKhông cần14–16 giờ12–25 °C

Nhờ khả năng thích nghi rộng, lúa mì được trồng từ vùng ôn đới cao (nửa đêm trắng) đến vùng cận nhiệt đới có mùa khô rõ rệt, giúp ổn định nguồn lương thực toàn cầu.

Quang hợp và trao đổi chất

Lúa mì sử dụng con đường quang hợp C3, trong đó Ribulose-1,5-bisphosphate carboxylase/oxygenase (RuBisCO) khởi đầu cố định CO2 thành 3-phosphoglycerate. Phương trình tổng quát:

6CO2+6H2OlightC6H12O6+6O26CO_2 + 6H_2O \xrightarrow{\text{light}} C_6H_{12}O_6 + 6O_2

Quá trình chuyển hóa đường (glycolysis, đường pentose phosphate) và tổng hợp tinh bột diễn ra chủ yếu trong lục lạp quả hạt, tích lũy nguồn năng lượng cho phôi và mầm.

  • RuBisCO: enzyme chiếm 20–30% protein lá, hoạt động hiệu quả ở 15–25 °C.
  • Photorespiration: phụ thuộc ánh sáng, tỉ lệ cao khi nhiệt độ tăng và CO2/O2 giảm.
  • Tích lũy tinh bột: đến 70% khối lượng hạt, quyết định năng suất và chất lượng bột mì.

Kỹ thuật trồng trọt và quản lý đất

Luân canh cây trồng (crop rotation) với đậu góp phần cải thiện độ phì nhiêu và ngăn ngừa bệnh rễ. Xới đất nông đến sâu 15–20 cm, bón phân cân đối N–P–K theo nhu cầu sinh lý: N 120–180 kg/ha, P₂O₅ 40–60 kg/ha, K₂O 40–60 kg/ha :contentReference[oaicite:0]{index=0}.

Tưới tiêu kết hợp: ở vùng khô hạn sử dụng tưới nhỏ giọt hoặc phun mưa; ở vùng lụt có thể áp dụng ngập úng điều khiển để tiết kiệm nước. Quản lý cỏ dại bằng cày xới trước khi gieo và thuốc gốc glyphosate hoặc nhóm ALS-inhibitors vào giai đoạn mầm xanh.

Giai đoạn sinh trưởngQuản lý phân bónTưới tiêu
Mầm – đẻ nhánhBón lót P₂O₅, K₂OĐảm bảo 70% độ ẩm lần đầu
Phân hóa mầm hoaBón thúc NH₄NO₃Tưới 20–30 mm khi khô hạn
Đóng hạtBón thúc kaliGiảm tưới để tăng chất lượng hạt

Di truyền và chọn giống

Các chương trình chọn giống áp dụng marker-assisted selection (MAS) và genomic selection để tăng tốc cải thiện các tính trạng: năng suất, hàm lượng protein, kháng bệnh và chịu hạn. Bộ gen lúa mì hexaploid với kích thước ~17 Gb đã được giải mã, hỗ trợ phân lập gene HMW-GS điều khiển gluten :contentReference[oaicite:1]{index=1}.

Các giống nổi bật như “Bobwhite” và “Chinese Spring” đóng vai trò kiểu mẫu trong nghiên cứu gene, trong khi giống “Norin 10” đã mở đường cho Cách mạng Xanh ở Nhật Bản và Ấn Độ với bộ gen chịu thuốc diệt cỏ và kháng bệnh bạc lá.

Sâu bệnh và biện pháp phòng trừ

  • Bệnh rỉ sắt (Puccinia triticina): kháng ẩm, gây giảm 20–30% năng suất; sử dụng giống kháng Lr24 và phun triazoles.
  • Bệnh đốm lá Septoria tritici: xử lý seed treatment và fungicide triazole/khoáng đồng.
  • Sâu đục thân (Stem borer)rệp vừng (Aphid): áp dụng thiên địch (bọ rùa, ong ký sinh) và insecticide nhóm neonicotinoid.

Quản lý dịch hại tích hợp (IPM) kết hợp quan trắc, giống kháng và biện pháp sinh học giúp giảm dư lượng hóa chất và chi phí sản xuất.

Ứng dụng kinh tế và chế biến

Lúa mì chiếm vị trí thứ hai sau ngô về sản lượng ngũ cốc toàn cầu, với việc chế biến thành bột mì phục vụ bánh mì, bánh ngọt, mì ống và thực phẩm chức năng. Phụ phẩm trấu (bran) được tận dụng làm thức ăn gia súc và sản xuất biofuel.

Tiêu chuẩn chất lượng bột mì (protein 11–13% cho bánh mì, 13–15% cho mì ống) được quy định bởi CODEX Alimentarius và FAO (FAO Codex), đảm bảo an toàn thực phẩm và tính năng công nghệ nhào bột.

Thách thức và bền vững

Biến đổi khí hậu với hạn hán, sóng nhiệt và mưa giông bất thường làm giảm năng suất 5–10% mỗi thập kỷ. Suy thoái đất do xói mòn và giảm hữu cơ trong đất đòi hỏi áp dụng nông nghiệp bảo tồn (conservation agriculture), bao gồm cày tối thiểu, luân canh và phủ đất bằng che phủ thực vật.

Phát triển nông nghiệp thông minh (Climate-Smart Agriculture) kết hợp công nghệ số (remote sensing, IoT) để theo dõi độ ẩm và sức khỏe cây trồng, tối ưu phân bón và tưới tiêu, hướng đến tăng năng suất bền vững và giảm phát thải nhà kính.

Tài liệu tham khảo

  • Food and Agriculture Organization. (2020). “Global Wheat Production and Use”. fao.org
  • International Wheat Genome Sequencing Consortium. (2018). “IWGSC RefSeq v1.0”. wheatgenome.org
  • International Maize and Wheat Improvement Center. (2022). “CIMMYT Wheat Research”. cimmyt.org
  • World Bank. (2021). “Climate-Smart Agriculture”. worldbank.org
  • FAO Codex Alimentarius. (2023). “Food Standards for Wheat Flour”. fao.org

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cây lúa mì:

Chỉ số phương pháp luận cho các nghiên cứu không ngẫu nhiên (MINORS): phát triển và xác thực một công cụ mới Dịch bởi AI
ANZ Journal of Surgery - Tập 73 Số 9 - Trang 712-716 - 2003
Đặt vấn đề:  Do những khó khăn phương pháp học cụ thể trong việc tiến hành các thử nghiệm ngẫu nhiên, nghiên cứu phẫu thuật chủ yếu phụ thuộc vào các nghiên cứu quan sát hoặc không ngẫu nhiên. Chỉ có một ít công cụ đã được xác thực để xác định chất lượng phương pháp luận của các nghiên cứu này, cả từ góc độ của người đọc lẫn nhằm mục đích tổng hợp phân tích. Mục tiêu...... hiện toàn bộ
#Nghiên cứu phẫu thuật #phương pháp luận #MINORS #tính đồng nhất nội bộ #độ tin cậy
Phản ứng morho-physiological và sự biểu hiện gen của cây lúa mì từ amphidiploid Aegilops cylindrica đối với stress mặn Dịch bởi AI
Plant Cell, Tissue and Organ Culture - Tập 144 - Trang 619-639 - 2021
Aegilops cylindrica Host là một trong những loài chịu mặn tốt nhất thuộc bộ Triticeae. Các cây amphidiploid được tạo ra từ sự lai ghép giữa ‘Roshan’ × Aegilops cylindrica và ‘Chinese Spring’ × Ae. cylindrica có kiểu gen khác nhau về khả năng chịu mặn đã được đánh giá về các phản ứng morho-physiological cũng như các mẫu biểu hiện của hai gen liên quan đến cân bằng ion dưới 250 mM NaCl. Kết quả cho ...... hiện toàn bộ
#Aegilops cylindrica #amphidiploid #khả năng chịu mặn #stress mặn #cân bằng ion #biểu hiện gen
Đánh giá khả năng cung cấp dưỡng chất bản địa của đất cho cây mía trên đất phù sa ở Đồng bằng sông Cửu Long
Tạp chí Khoa học Đại học cần Thơ - Số 39 - Trang 61-74 - 2015
Mục tiêu của nghiên cứu là xác định khả năng cung cấp dưỡng chất bản địa của đất và hấp thu dinh dưỡng NPK của cây mía ở Đồng bằng sông Cửu Long. Thí nghiệm được bố trí theo khối hoàn toàn ngẫu nhiên gồm 4 nghiệm thức phân bón (NPK, NP, NK và PK) trên đất phù sa ở Cù Lao Dung – Sóc Trăng và Long Mỹ - Hậu Giang. Kết quả thí nghiệm cho thấy khả năng cung cấp dưỡng chất NPK bản địa của đất phù sa tr...... hiện toàn bộ
#dinh dưỡng khoáng NPK #hấp thu NPK #cây mía đường #kỹ thuật lô khuyết #đất phù sa
Gamma spectrum simulation and coincidence summing factor calculation for point sources with using MCNP code
Communications in Physics - Tập 17 Số 2 - Trang 110-116 - 2006
#BETA DECAY RADIOISOTOPES; BETA-MINUS DECAY RADIOISOTOPES; CALCULATION METHODS; CESIUM ISOTOPES; COBALT ISOTOPES; DISTRIBUTION; ELECTROMAGNETIC RADIATION; ENERGY RANGE; EVALUATION; INFORMATION; INTERMEDIATE MASS NUCLEI; INTERNAL CONVERSION RADIOISOTOPES; IONIZING RADIATIONS; ISOMERIC TRANSITION ISOTOPES; ISOTOPES; MINUTES LIVING RADIOISOTOPES; NUCLEI; ODD-EVEN NUCLEI; ODD-ODD NUCLEI; RADIATION SOURCES; RADIATIONS; RADIOISOTOPES; SPECTRA; YEARS LIVING RADIOISOTOPES #ANGULAR DISTRIBUTION; CALIBRATION; CESIUM 137; COBALT 60; COMPARATIVE EVALUATIONS; DIAGRAMS; GAMMA RADIATION; GAMMA SPECTRA; KEV RANGE; MONTE CARLO METHOD; POINT SOURCES; SIMULATION
ĐÁNH GIÁ TIỀM NĂNG CỦA CÂY CHANH LƯƠNG (Leptocarpus disjunctus Mast.) TỪ TỰ NHIÊN Ở MIỀN TRUNG, VIỆT NAM LÀM THỨC ĂN CHO GIA SÚC NHAI LẠI
Hue University Journal of Science: Natural Science - Tập 133 Số 1A - Trang 63-71 - 2025
Cây Chanh lương (Leptocarpus disjunctus Mast.) là một loài cây cỏ mọc tự nhiên ở vùng cát ven biển các tỉnh miền Trung, Việt Nam. Loài này có sức sống mạnh mẽ, mọc đơn lẻ từng khóm hay mọc liền bì bịt kín mặt cát. Khả năng thích nghi và khả năng chịu ngập nước hoặc chịu hạn rất cao. Nghiên cứu nhằm đánh giá tiềm năng của cây Chanh lương mọc tự nhiên để làm thức ăn cho gia súc nhai ...... hiện toàn bộ
#Leptocarpus disjunctus #the green matter yield #dry matter yield #protein yield
ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ VÀ AN TOÀN CỦA CẤY CHỈ ĐIỀU TRỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY THỰC QUẢN: MỘT THỬ NGHIỆM CAN THIỆP NGẪU NHIÊN CÓ NHÓM CHỨNG MÙ ĐƠN
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 520 Số 1B - 2023
Mục tiêu: GERD hiện nay là bệnh lý đáng quan tâm và điều trị còn nhiều thách thức. Nghiên cứu này đánh giá hiệu quả và tính an toàn của cấy chỉ khi kết hợp với điều trị tiêu chuẩn. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu can thiệp ngẫu nhiên có nhóm chứng mù đơn với 66 người bệnh GERD (GerdQ≥8). Nhóm chứng (N=33) được điều trị tiêu chuẩn gồm thay đổi lối sống, PPI và antacid; nhóm can thiệp (N=33) ph...... hiện toàn bộ
#trào ngược dạ dày thực quản #GERD #cấy chỉ #PPI #châm cứu
Tổng hợp và thử hoạt tính in vitro kháng nấm, kháng khuẩn của hợp chất đồng (II) xitrat, định hướng làm chế phẩm phòng bệnh trên cây trồng
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam (bản B) - Tập 64 Số 11 - Trang - 2022
Trong bài báo này, đồng (II) xitrat Cu3(C6H5O7)2 đã được tổng hợp thành công trong dung môi nước. Các yếu tố cho quá trình tổng hợp là nhiệt độ và tỷ lệ mol của các chất phản ứng đã được nghiên cứu. Đặc điểm cấu trúc, tính chất, thành phần của các nguyên tố được khảo sát và đánh giá bằng mẫu nhiễu xạ tia X (XRD), quang phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (FTIR), kính hiển vi điện tử quét (SEM), kết hợ...... hiện toàn bộ
#cây có múi #đồng cacboxylat # #đồng (II) xitrat #thuốc diệt khuẩn #thuốc diệt nấm
ĐÁNH GIÁ THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG CÁC BỘ PHẬN CỦA CÂY LÁ GAI XANH (Boehmeria nivea L.) TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG NGÃI LÀM THỨC ĂN CHO VẬT NUÔI: EVALUATION OF NUTRITIONAL COMPOSITION OF RAMIE FOLIAGE (Boehmeria nivea L) AS A FEED FOR ANIMAL IN QUANG NGAI PROVINCE
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp - Tập 4 Số 1 - Trang 1799-1805 - 2020
Nghiên cứu nhằm xác định giá trị dinh dưỡng của các bộ phận (lá, thân và rễ) của cây lá gai xanh được trồng tại tỉnh Quảng Ngãi. Hai giống cây lá gai xanh gồm giống gai xanh truyền thống và giống mới AP1 được thu hoạch lúc 50-54 ngày tái sinh sau lứa cắt thứ nhất. Cây sau khi thu hoạch được chia thành các bộ phận gồm lá, thân, rễ, và được sấy khô ở nhiệt độ 60oC, sau đó nghiền bột để tiến hành phâ...... hiện toàn bộ
#Ramie #Boehmeria nivea #Chemical composition #Amino acid #Cây lá gai xanh #Protein lý tưởng #Thành phần hoá học
NGHIÊN CỨU BÀO CHẾ VÉC-NI FLUORIDE 5% ĐỂ DỰ PHÒNG SÂU RĂNG VÀ ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ TÁI KHOÁNG CỦA VÉC-NI FLUORIDE TRÊN THỰC NGHIỆM
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 521 Số 2 - 2022
Sâu răng là một bệnh lý phổ biến trên thế giới. Sâu răng giai đoạn sớm có thể được điều trị bằng liệu pháp Fluoride đơn giản và răng có thể phục hồi hoàn toàn. Nghiên cứu được thực hiện trên 30 răng hàm vĩnh viễn, các răng 4-5 (răng hàm nhỏ vĩnh viễn thứ nhất và thứ hai) của các bệnh nhân từ 18-25 nhằm mục tiêu: mô tả quá trình khoáng hóa của VF vào men răng vĩnh viễn. Đây là nghiên cứu thực nghiệ...... hiện toàn bộ
#Véc-ni Fluoride 5% #sâu răng #khử khoáng #tái khoáng #chu trình pH
Tổng số: 78   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 8